Characters remaining: 500/500
Translation

đãi đằng

Academic
Friendly

Từ "đãi đằng" trong tiếng Việt có nghĩalàm ồn ào, nói năng ầm ĩ, thường để gây sự chú ý hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc thể hiện sự tức giận, phấn khích đến việc châm biếm hay bông đùa.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Đãi đằng" thường được sử dụng để chỉ hành động nói năng ầm ĩ, có thể để thể hiện sự phấn khích hoặc có thể để chỉ trích ai đó đã làm ồn ào không cần thiết.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Tối qua, bọn trẻ đã đãi đằngsân chơi khiến hàng xóm phải phàn nàn."
    • Câu nâng cao: "Trong buổi tiệc, anh ta cứ đãi đằng suốt khiến mọi người cảm thấy khó chịu."
  3. Biến thể của từ: Trong một số trường hợp, "đãi đằng" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "đãi đằng ầm ĩ", "đãi đằng huyên náo".

  4. Từ gần giống:

    • "Ồn ào": có nghĩa giống như "đãi đằng", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến lời nói.
    • "Làm ầm ĩ": cũng có nghĩa tương tự, thường được sử dụng khi nói về hành động gây ồn ào.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Huyên náo": có nghĩa gần giống, thường chỉ sự ồn ào, náo nhiệt.
    • "Thét gào": có thể diễn tả sự ồn ào nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, chỉ sự kêu gào hoặc la hét.
  6. Lưu ý: Khi sử dụng từ "đãi đằng", người nói thường muốn nhấn mạnh rằng sự ồn ào không cần thiết hoặc thái quá.

Kết luận:

"Đãi đằng" một từ miêu tả hành động gây ồn ào, có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau.

  1. đây lại có nghĩanói năng, làm ầm ĩ lên

Words Containing "đãi đằng"

Comments and discussion on the word "đãi đằng"